Income Summary Là Gì
Used to describe an investment or business activity that makes money.
Income summary là gì. Income statement ý nghĩa định nghĩa income statement là gì. định nghĩa khái niệm giải thích ý nghĩa ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng income summary account definition income summary account kinh tế. đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế. Danh sách các thuật ngữ liên quan income summary.
A doanh thu và lãi. Phương pháp giản lược. Các hoạt động chính của một nhà bán lẻ chủ yếu là mua hàng hóa và bán. Theo đó income summary là một tài khoản tạm thời nhằm xác định kết quả kinh doanh tương đương vói tài khoản 911 của vn.
Income generating ý nghĩa định nghĩa income generating là gì. Một số thuật ngữ kế toán bằng tiếng anh. Báo cáo tóm tắt. Thuật ngữ tương tự liên quan.
Income summary tóm tắt thu nhập income support sự duy trì thu nhập income tax thuế thu nhập income tax allocation. A document that shows a company s profit or loss in a particular period of time. Trong báo cáo tài chính có 4 loại bảng cơ bản là bảng cân đối kế toán balance sheet báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh income statement báo cáo lưu chuyển tiền tệ cash flow statement thuyết minh báo cáo tài chính notes to the financial statements. Income summary mà dịch là tổng thu nhập tổng doanh thu là cách dịch theo từng từ không đúng với ngữ cảnh của kế toán.
1 doanh thu từ các hoạt động chính. Summary summary sʌməri tính từ. Income summary account là một tài khoản tạm thời trong đó tất cả các tài khoản doanh thu và chi phí trong báo cáo thu nhập được chuyển vào cuối kì kế toán. Loại này thường được hiểu như là doanh thu từ hoạt động sản xuất.
Income summary account là gì. Tóm tắt sơ lược giản lược. Nội dung cụ thể của các phần chính trong báo cáo income statement như sau. National income lợi tức quốc dân thu nhập quốc dân to live within one s income sống trong phạm vi số tiền kiếm được to live beyond one s income.
Tài khoản xác định kết quả kinh doanh tiếng anh.